Giá xe VinFast Lux SA2.0 giảm 258 – 286,4 triệu đồng
Tương tự như dòng Lux A2.0, dòng SUV 7 chỗ Lux SA2.0 cũng được hãng Vinfast áp dụng chương trình giảm giá ưu đãi 258 – 286,4 triệu đồng so với giá niêm yết. Vì vậy, mức giá của dòng xe này ở các phiên bản được đưa về mức hấp dẫn từ 1,322 – 1,578 tỷ đồng.
Chi tiết bảng giá xe Vinfast Lux SA 2.0
Tuy nhiên, mức giảm “khủng” này chỉ áp dụng cho những khách hàng mua xe và lựa chọn thanh toán theo hình thức trả toàn bộ chi phí trong tháng 5/2020. Còn lại, những khách hàng mua xe theo hình thức trả góp chỉ được hưởng mức ưu đãi giảm giá lên tới 100 triệu đồng đối với dòng Lux SA2.0 và 120 triệu đồng với dòng Lux A2.0.
Thông số kỹ thuật chi tiết SUV Vinfast Lux SA2.0
Thông tin chi tiết | Bản tiêu chuẩn | Bản cao cấp | |
---|---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.933 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 192 mm | ||
Động cơ & vận hành | Động cơ | 2,0L động cơ tăng áp, I4, phun xăng trực tiếp | |
Công suất tối đa | 228mã lực @ 5.000 – 6.000 vòng/phút | ||
Mô men xoắn cực đại | 350 Nm @ 1.750 – 4.500 vòng/phút | ||
Hộp số | Tự động 8 cấp FZ | ||
Dẫn Động | Cầu sau (RWD) | Bốn bánh toàn thời gian (AWD) | |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Độc lập đa liên kết, có thanh cân bằng | ||
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | ||
Ngoại thất | Đèn chiếu xa & chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Tự động bật/tắt đèn | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương, tự điều chỉnh khi lùi | ||
Mâm xe (la-zăng) | Hợp kim nhôm | ||
Kích thước mâm | 19″ | 20″ | |
Cốp xe đóng mở điện bằng thao tác đá cốp | Không | Có | |
Nội thất | Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da cao cấp |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Chỉnh điện 4 hướng + chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng + đện lưng 4 hướng | |
Đồng hồ tốc độ | Kỹ thuật số | ||
Vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng, bọc da, tích hợp chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Có | |
Giải trí | Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10,4″ | ||
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 13 loa cao cấp | |
Wifi hotspot và sạc không dây | Không | Có | |
Định vị dẫn đường | Không | Có | |
Kết nối điện thoại, điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Trang bị an toàn | Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh gấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Phía sau | Trước và sau | |
Camera lùi | Có | 360 độ | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Hệ thống túi khí | 6 túi khí | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
An ninh | Tự động khóa cửa, chống trộm, mã hóa chìa khóa |