Đánh giá Subaru Outback 2021: Giá xe Subaru Outback 2020 & Thông số kỹ thuật Outback 2020 sẽ được hưởng lợi nhiều tính năng hiện đại
Cập nhật thông tin Subaru Outback 2021: Giá xe Subaru Outback 2020 & Thông số kỹ thuật
Subaru Outback là mẫu xe gầm cao 5 chỗ được bán ra tại thị trường Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc với giá khởi điểm ở mức khá cao. Với những ai đang quan tâm đến mẫu xe này, những thông tin của xe1s.com dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan hơn cả.
Giá xe Subaru Outback 2020 tại Việt Nam
Tại Việt Nam giá xe Subaru Outback với duy nhất một phiên bản là Outback 2.5i-S EyeSight, giá bán cụ thể như sau:
Xem thêm : Bảng giá xe Subaru
- Giá bán xe Subaru Outback 2.5i-S EyeSight : 1,868 tỷ đồng. ( Đây là phiên bản cao cấp nhất của Outback và là phiên bản 2018)
Giá xe lăn bánh tạm Tính : Outback 2.5 Eyesight giá lăn bánh Hà Nội 2,120 Gía TPHCM 2,082 Giá Tỉnh 2,064
Màu xe:Màu xe Subaru Outback: được công bố lên đến 8 màu sắc tùy chọn ngoại thất bao gồm : Xanh đậm, Xanh nhạt, đỏ, Trắng ngọc trai, Bạc, Đen, Xám đậmj, Xám nhạt, Vàng
Xe Màu đen
Xe Màu xanh rêu
Xe Màu Xám
Xe Màu xanh
Xe Màu bạc
Xe Màu đỏ
Xe Màu nâu
Xe Màu Vàng
Đánh giá xe Subaru Outback 2020 có gì mới
Là một mẫu xe được xếp hạng trong dòng xe sang, Subaru Outback hiện cùng chung phân khúc với những cái tên nổi tiếng hàng đầu thế giới như BMW X1, Audi Q3, Mercedes GLC… Vậy sản phẩm đến từ thương hiệu Nhật Bản có gì khác biệt? Xe có thực sự ấn tượng để thu hút sự quan tâm của người sử dụng hay không?
Subaru Outback phiên bản 2.5i-S EyeSight
Đánh giá xe về Thiết kế
Ngoại thất Subaru Outback được thiết kế với những đường nét góc cạnh, sắc sảo, giúp xe hiện diện với vẻ đẹp khỏe khoắn và mạnh mẽ của một chiếc SUV đẳng cấp thế giới.
Xe đi kèm kích thước tổng thể gồm 4817 x 1840 x 1675 mm. Trong khi đó, chiều dài cơ sở xe ở mức 2745m và khoảng sáng gầm xe là 213mm.
* Đầu xe
Nổi bật ở đầu xe Subaru Outback 2021 chính là hệ thống lưới tản nhiệt được thiết kế với hình lục giác mang kích thước to bản. Để tạo sự nổi bật cho chi tiết này, nhà sản xuất đã sử dụng viền mạ crom sáng bóng, kết hợp với các thanh ngang được sơn nhám đi cùng logo Subaru lấp lánh ánh sao nổi bật giữa xe.
Hệ thống đèn chiếu sáng cũng được tinh chỉnh kỹ lưỡng với thiết kế mềm mại. Trong đó, cụm đèn pha của hãng đi kèm thiết kế thon gọn, sắc nét với bóng LED, có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu và chức năng rửa đèn. Kế bên đó là đèn ban ngày với hình chữ C nổi bật hứa hẹn tạo nên hiệu ứng vô cùng lạ mắt cho xe.
Mặc dù đèn sương mù được bố trí trong hốc ở khu vực cản trước. Tuy nhiên, sự bài trí này vẫn tạo nên vẻ đẹp cân đối, hài hòa cho xe khi nhìn từ phía trước.
* Thân xe
Thân xe Subaru Outback được tạo hình với nhiều chi tiết gân guốc nhưng không kém phần sang trọng. Cụ thể, trên hai tay nắm cửa có sự xuất hiện của những đường gân nổi.Trong khi đó, các cửa sổ và ốp nhựa đen sần phía dưới thân xe đều được phủ lên bởi lớp viền mạ chrome vô cùng bóng bẩy.
Một điểm thú vị của Subaru Outback 2020 so với nhiều đối thủ khác đến từ sự xuất hiện của 2 thanh giữ đồ cỡ lớn được bài trí dọc theo chiều dài mui xe vô cùng chắc chắn.
Thế hệ mới nhất của Subaru Outback được trang bị bộ mâm hợp kim 18 inch 5 chấu kép với họa tiết cánh hoa bắt mắt. Hai bên xe là gương chiếu hậu hỗ trợ chỉnh/ gập điện và có dải đèn LED kèm camera lề
Với mục đích tăng khả năng quan sát và căn chỉnh cho lái xe, phần gương chiếu hậu của xe Outback 2021 đã được đặt lùi hơn so với cột A, tạo sự thu hẹp cho điểm mù cột A để mang đến sự an toàn hơn trong khi vận hành.
Mặt calang Subaru Outback 2020
* Đuôi xe
Đuôi xe của Subaru Outback 2020 mới không quá đặc biệt, thậm chí là được tinh chỉnh để đơn giản đến mức tuyệt đối. Vẻ đẹp của phần đuôi xe toát lên từ cụm đèn hậu với bóng LED cho đèn báo dừng và bóng Halogen dành riêng cho đèn báo rẽ.
Bên trên xe là cánh lướt gió kết hợp dải đèn phanh dạng LED để tăng sự nhận diện cho các xe khác khi di chuyển phía sau. Ngay phía bên dưới là 2 hốc lớn tích hợp tấm phản quang, giúp Subaru Outback 2020 hiện hữu với vẻ đẹp đậm chất thể thao hơn.
Đánh giá xe Subaru Outback 2020 -2021 về Nội thất
Với chiều dài cơ sở lên đến 2745m, có thể thấy rằng không gian nội thất của Subaru Outback 2020 vô cùng rộng rãi và gọn gàng. Các chi tiết trong xe được nhà sản xuất sắp xếp vô cùng hợp lý cụ thể như sau:
* Khoang lái
Ngay khi bước vào trong cabin, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng với Subaru Outback bởi sự rộng rãi hơn hẳn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Nổi bật ở trung tâm xe Subaru Outback là bảng táp lô được thiết kế đơn giản, có sự hiện hữu của màn hình cảm ứng 8 inch được thiết kế theo chiều dọc và hơi xoay về phía người lái nhằm tăng tính tiện dụng trong khi lái xe. Ngoài ra, trên bảng điều khiển cũng có sự xuất hiện của một vài nút bấm vật lý quen thuộc, giúp khách hàng dễ dàng làm quen ngay trong lần đầu sử dụng.
Vô lăng trên xe Outback 2021 là loại 3 chấu bọc da cũng được tích hợp một số phím chức năng cơ bản. Đằng sau vô lăng đồng hồ hiển thị loại analog truyền thống, được mạ chrome để tăng tính thẩm mỹ cho xe. Ghế lái trên xe được bọc da cao cấp, đi kèm chức năng chỉnh điện và nhớ vị trí.
* Khoang hành khách
Toàn bộ ghế ngồi của khoang hành khách trên Subaru Outback 2020 cũng đều được bọc da sang trọng. Nhờ thiết kế hàng ghế thứ hai khá cao và rộng, thế nên xe đáp ứng tốt chỗ ngồi cho 3 hành khách, tạo sự thoải mái cho cả ba vị trí gồm tựa đầu, tựa vai và để chân.
Với thiết kế phần cửa xe lớn, việc ra vào hàng ghế thứ 2 cũng khá dễ dàng và thuận tiện. Trong quá trình sử dụng, hàng khách có thể tùy chỉnh độ ngả của ghế để tìm được sự thoải mái nhất trên những chuyến hành trình dài.
* Khoang hành lý
Khoang hành lý của Subaru Outback 2020 khá rộng rãi với thể tích lên tới 2.140 lít. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể gập hàng ghế thứ hai để mở rộng khoang hành lý, giúp chứa nhiều đồ đạc hơn mỗi khi cần thiết.
Chi tiết đáng chú ý của phần cốp xe Subaru Outback chính là cửa cốp đi kèm tính năng mở tự động với chỉ một thao tác vẩy tay. Đây là điều hứa hẹn mang đến sự thích thú và tiện lợi cho người sử dụng.
Đánh giá xe Subaru Outback 2020 – 2021 về trang bị
Subaru Outback 2020 được trang bị dàn điều hòa 2 vùng độc lập tự động kèm cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau. Nhờ đó, dù ngồi ở bất cứ vị trí nào trên xe, bạn cũng đều có cảm giác mát lạnh và dễ chịu dù trong điều kiện thời tiết mùa hè oi bức.
Ngoài ra, một số trang bị khác trên Subaru Outback 2020 gồm có:
- + Màn hình 8 inch
- + Kết nối Bluetooth, USB.
- + Cổng USB để sạc ở ghế sau
- + 3 ổ cắm điện 12V ở nhiều vị trí
- + Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- + Mở cửa bằng mã PIN
Đánh giá xe Subaru Outback 2020 về An Toàn
Trang bị an toàn trên Outback 2020 khá đầy đủ với những tính năng như:
- + Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- + Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- + Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- + Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và cảnh báo đảo làn
- + Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- + Hệ thống cảnh báo xe phía trước di chuyển
- + Hệ thống điều khiển thân xe linh hoạt VDC
- + Hệ thống khởi hành ngang dốc HAS
- + Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC
- + Hệ thống cảnh báo điểm mù
- + Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- + Camera lùi
- + Cảm biến lùi
- + Nhắc nhở cài dây an toàn cho hàng ghế trước
- + 7 túi khi
Đánh giá xe Subaru Outback 2020 – 2021 về động cơ
Động cơ – Vận hành Outback được bán ra với 2 phiên bản động cơ là 2.5i-S và 3.6R-S. Trong đó, phiên bản là 2.5i-S có thể mang đến công suất cực đại 175 mã lực và mô-men xoắn 235 Nm.
Với phiên bản Outback R, xe sẽ sử dụng động cơ 3.6L sản sinh công suất 256 mã lực và mô men xoắn 350 Nm. Cả hai đều đi kèm hộp số tự động vô cấp CVT Lineartronic và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD).
Vận hành & tiêu hao nhiên liệu
Theo đánh giá của một số người dùng, sự xuất hiện của hộp số tự động vô cấp CVT Lineartronic trên Outback sẽ mang đến nhiều trải nghiệm khác biệt trong khi vận hành.
Đặc biệt là mang đến cho xe khả năng tăng tốc ấn tượng và vòng tua máy cũng tăng lên đáng kể. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe được công bố ở khoảng 7,32 lít/100km/ đường hỗn hợp.
Bên cạnh đó, các phiên bản Outback 2020 tiêu chuẩn còn có thêm tuỳ chọn động cơ BOXER 2.5L hút khí tự nhiên với kim phun trực tiếp và 90% các chi tiết được làm mới hoàn toàn, cho công suất 182 mã lực và momen xoắn cực đại 238Nm.
Các phiên bản Subaru Outback 2020
Subaru Outback 2020 có tổng cộng 7 phiên bản bao gồm: Base, Premium, Limited, Touring, Onyx Edition XT, Limited XT và Touring XT.
Đánh giá chung
Về cơ bản, Subaru Outback 2020 là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự khác biệt, muốn sở hữu một mẫu xe mới lạ thay vì những cái tên đã quá quen thuộc và nhàm chán trên thị trường hiện nay.
Xe có nhiều lợi thế hấp dẫn như sở hữu khung gầm cao, động cơ tốt cùng nhiều công nghệ an toàn ấn tượng. Tuy nhiên, với mức giá khá cao, đây chính là rào cản khiến Outback chưa thực sự ghi điểm trong lòng khách hàng Việt Nam trong thời gian qua.
Thông số kỹ thuật Subaru Outback tại Việt Nam
Giá xe Subaru Outback 2020 : 1 Tỷ 868 Triệu đồng
Thông số kỹ thuật | Subaru Outback 2.5i-S EyeSight |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.820 x 1.840 x 1.605 |
Trục dài cơ sở (mm) | 2.745 |
Tự trọng (Kg) | 1.621 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 213 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,5 |
Lốp xe | 225 / 60 R18 |
Đèn chiếu sáng phía trước | Dạng LED, tự động điều chỉnh xa – gần |
Đèn pha liếc theo góc lái (SRH) | • |
Đèn chiếu sáng ban ngày – LED | • |
Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up | • |
Đèn sương mù trước | • |
Đèn sương mù sau | • |
Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan LED | • |
Gương chiếu hậu có sưởi | • |
Gạt mưa tự động | • |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện |
Thanh baga mui | • |
Cánh lướt gió đuôi xe | • |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp |
Ghế lái | Điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ 4 vị trí |
Ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, có tựa tay, chỗ để ly/cốc |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 phẳng sàn |
Điều hòa nhiệt độ | 2 vùng độc lập tự động, có cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau |
Gương chiếu hậu | Chống chói |
Màn hình hiển thị thông tin | Đa chức năng thuộc loại cao cấp |
Hệ thống giải trí | Màn hình 8.0-inch, kết nối Apple CarPlay, cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX, USB, HDMI |
Chế độ off-road X-MODE tiêu chuẩn | • |
Hệ thống lái thông minh SI – DRIVE | • |
Hệ thống Idle stop | • |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | • |
Vô lăng | Đa chức năng, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số, hệ thống Bluetooth gọi điện thoại rảnh tay |
Các bàn đạp có ốp nhôm | • |
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | • |
Mở cửa bằng mã PIN | • |
Nắp che hành lý có thể thu gọn | • |
Cốp sau | Đóng mở bằng điện, có chức năng nhớ vị trí |
Cửa gió mặt ca lăng đóng mở tự động | • |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh, 4 cảm biến độc lập | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | • |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | • |
Định hướng mô-men chủ động | • |
Hệ thống điều khiển thân xe linh hoạt (VDC) | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | • |
Hệ thống hỗ trợ xe xuống dốc (HDC) | • |
Phanh tay điện tử | • |
Hệ thống tự động giữ phanh | • |
Chức năng ưu tiên chân phanh | • |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp | • |
Cảm biến lùi | • |
Camera lùi | • |
Hệ thống mã hóa động cơ | • |
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước | • |
Công nghệ an toàn EyeSight độc quyền của Subaru | Phanh phòng tránh va chạm |
Kiểm soát bướm ga trước va chạm | |
Cảnh báo lệch làn & Cảnh báo đảo làn | |
Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo xe phía trước di chuyển | |
An toàn bị động | |
Túi khí | 07 |
Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang | • |
Khung thép gia cường hình nhẫn | • |
Dây an toàn 3 điểm | Hàng ghế trước và sau |
Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO-FIX | • |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun xăng đa điểm | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.498 | |
Công suất cực đại (PS / rpm) | 175 / 5.800 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 235 / 4.000 | |
Thể tích thùng chứa nhiên liệu (L) | 60 | |
Mức nhiên liệu tiêu hao (lít/100km) | Đường hỗn hợp | 7,78 |
Đường thành phố | 8,9 | |
Đường ngoài đô thị | 7,12 | |
Khung gầm & Hệ thống treo | ||
Hộp số | Vô cấp – CVT Lineartronic | |
Truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD) | |
Hệ thống treo trước | Kiểu thanh chống MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Kiểu xương đòn kép | |
Phanh trước | Phanh đĩa tự làm mát | |
Phanh sau | Phanh đĩa tự làm mát |