Đánh giá xe Honda Brio 2019,Giá bao nhiêu 2020? Thông số kỹ thuật Ưu đãi, giảm giá xe Honda Brio G,RS và Brio RS 2 màu (RS Two-Tone).
Giới thiệu xe Honda Brio:
Honda Brio là mẫu xe thuộc phân khúc hạng A, một trong những phân khúc đang chứng kiến sự cạnh tranh mạnh mẽ của những cái tên đã quá quen thuộc như Kia Morning hay Grand I10. Trong khi đó, giá bán của mẫu xe này lại chênh lệch đáng kể so với các đối thủ khác của mình. .
Vậy với phiên bản Honda Brio 2020, nhà sản xuất đã làm mới mẫu xe của mình thế nào và liệu có đủ sức cạnh tranh để tạo hiệu ứng tốt trong lòng khách hàng hay không? Hãy cùng xe1s.com tìm hiểu về nội dung này trong bài đánh giá dưới đây bạn nhé
Đánh Giá xe Honda Brio 2019, Giá lăn bánh bao nhiêu 2020? Thông số kỹ thuật
Sau khi ra mắt thị trường phiên bản đầu tiên, Honda Brio có vẻ khá im hơi lặng tiếng trong vài năm sau đó như một cách để nhà sản xuất “nghe ngóng” khách hàng. Thời gian qua, Brio thế hệ thứ 2 đã chính thức cập bến thị trường Việt Nam với nhiều thay đổi từ diện mạo cho đến động cơ, tính năng hỗ trợ đi kèm. Sự thay đổi này hy vọng sẽ giúp Brio đủ sức thu hút những khách hàng tiềm năng tìm mua sản phẩm trong thời gian tới.
Bảng giá xe Honda Brio 2020 kèm khuyến mãi
Honda Brio 2020 được công bố với 3 biến thể gồm Brio G, Brio RS và Brio RS OP1.Giá bán của Brio như sau: Brio G: 418 triệu; Brio RS: 448 triệu (+2 triệu màu đặc đặc biệt); Brio RS 2 màu: 452 triệu (+2 triệu màu đặc biệt).
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA BRIO 2020 | |
GIÁ BÁN 2020 | Giá Niêm yết (triệu đồng) |
Giá xe Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) | 418 |
Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 448 |
Giá xe Giá xe Brio RS (cam/đỏ) | 450 |
Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 452 |
Brio RS 2 màu (cam/đỏ) | 454 |
Màu xe Honda Brio
Tại Việt Nam năm 2020 Honda Brio 2019 có tổng cộng 6 màu sơn bao gồm: Trắng ngà tinh tế, Ghi bạc thời trang, Đỏ đam mê (bản G), Vàng năng động (bản RS), Đỏ cá tính (bản RS) và Cam sành điệu (bản RS).
GIÁ LĂN BÁNH BRIO 2020
Giá và các chi phí lăn bánh Honda Brio tại Hà Nội và một số tỉnh | ||
G | RS | |
Giá niêm yết | 418 triệu đồng | 452 triệu đồng |
Giá ưu đãi | 398 triệu đồng | 432 triệu đồng |
Lệ phí trước bạ (12% của giá niêm yết) | 50 triệu đồng | 52 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số | 20 triệu đồng | |
Phí đăng kiểm br | 340 nghìn đồng | |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560 triệu đồng | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) | 437 nghìn đồng | |
Giá lăn bánh | 470 triệu đồng | 506 triệu đồng |
Lưu ý: giá lăn bánh có thể thay đổi theo giá bán xe, tuỳ vào ưu đãi của đại lý |
Giá và các chi phí lăn bánh Honda Brio tại TP. Hồ Chí Minh và một số địa phương | ||
G | RS | |
Giá niêm yết | 418 triệu đồng | 452 triệu đồng |
Giá ưu đãi | 398 triệu đồng | 432 triệu đồng |
Lệ phí trước bạ (10% của giá niêm yết) | 41,8 triệu đồng | 45,2 triệu đồng |
Phí đăng ký biển số | 20 triệu đồng | |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn đồng | |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1,560 triệu đồng | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) | 437 nghìn đồng | |
Giá lăn bánh | 462 triệu đồng | 500 triệu đồng |
Lưu ý: giá lăn bánh có thể thay đổi theo giá bán xe, tuỳ vào ưu đãi của đại lý |
Thiết kế xe Honda Brio
Ngoại thất
Tùy biến thể mà kích thước Honda Brio 2020 cũng có những sự khác biệt nhất định. Cụ thể với Brio G, kích thước dài x rộng x cao của xe đạt mức 3.801 x 1.682 x 1.487 mm.
Trong khi đó, Brio RS và Brio RS OP1 sở hữu vẻ ngoài lớn hơn với kích thước 3.817 x 1.682 x 1.487 mm. Xét tổng thể, Brio được thiết kế với ngoại hình trẻ trung, hiện đại, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi và năng động, phong cách.
* Đầu xe
Phần đầu xe Brio sở hữu các đường nét thiết kế mang hơi hướng của mẫu City 2020- một trong những dòng xe ăn khách bậc nhất của Honda hiện nay. So với bản tiền nhiệm, các chi tiết trên Brio 2020 đã có những sự thay đổi mới cụ thể như sau.
Đầu tiên, phía trước xe, nhà sản xuất đã trang bị cho xe lưới tản nhiệt hình tổ ong với màu đen huyền bí. Kèm theo đó là hệ thống đèn pha kết hợp với thanh ngang mạ chrome to bản để tạo nên điểm nhấn. Riêng phiên bản RS, đây là phiên bản nâng cấp nên nhà sản xuất có tích hợp thêm logo RS với màu đỏ nổi bật kế bên xe để tăng tính sang trọng cho xe.
Một điểm đáng chú ý nữa của phần đầu xe chính là hệ thống đèn LED định vị ban ngày vô cùng đẹp mắt. Đồng thời, với mục đích mở rộng cho phần đầu xe, Honda đã bố trí thêm bộ khuếch tán bên dưới bao trọn cản trước tích hợp hốc đèn sương mù vô cùng sắc sảo.
* Thân xe
Để tạo hiệu ứng giúp Brio trở nên cao và dài hơn, nhà sản xuất đã bố trí hai đường gân in dập nổi cho phần thân xe, kéo từ vòm bánh trước đến vòm bánh sau và nằm sát thành cửa kính phía sau xe.
Tùy phiên bản mà xe được trang bị la zăng kích thước 14 – 15 inch, gương chiếu hậu có khả năng chỉnh điện. Trong khi đó, tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe góp phần giúp xem thêm phần trang nhã.
Zalang Honda Brio bản thường
Đối với phiên bản Honda Brrio G sẽ là bộ la-zăng hợp kim nhôm 14-inch sơn bạc với điểm nhấn là thiết kế 3 chấu và to bản kết hợp cùng công nghệ 3D làm nổi bật sự rắn chắc.
Zalang Honda Brio RS
* Đuôi xe
Phần đuôi xe cũng có một số thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm. Trong đó sự thay đổi lớn nhất là cản sau được chia nhỏ thành các khe khuếch tán với mục đích điều tiết không khí, hai hốc gió đặt gần gầm xe được thiết kế tinh tế, đèn chiếu hậu được bố trí hài hòa….
Trang bị Đèn hậu và đèn phanh trên Honda Brrio được bố trí tách biệt giúp khả năng quan sát của người tham gia giao thông khi di chuyển trong đêm được tốt hơn
Ngoài ra, Trên các phiên bản Brio trang bị thêm cánh lướt gió thể thao kết hợp với đèn phanh trên cao dạng LED góp phần tăng tính cao cấp trong thiết kế,
Nội thất
Honda Brio RS 2020 được thiết kế với trục cơ sở dài 2.405 mm. Điều này giúp mang lại cho không gian nội thất bên trong cảm giác rộng rãi, thoải mái, giúp nhà sản xuất dễ dàng bố trí vật dụng và tiện nghi đi kèm.
* Khoang lái
Là mẫu xe hatchback hạng A, do đó khách hàng không thể đòi hỏi quá nhiều về yếu tố chất liệu sang trọng khi nhắc đến nội thất của Brio nói chung và khoang láo nói riêng. Nhìn chung, các chi tiết đều sử dụng vật liệu nhựa cứng để tạo vẻ cứng cáp cho xe.
Nổi bật trong khoang lái là bảng điều khiển trung tâm xe kết hợp với màn hình thông tin giải trí chỉ có kích thước 6.2 inch. Xe được trang bị vô lăng thiết kế 3 chấu đơn giản, tích hợp sẵn các nút bấm cần thiết dành cho người lái.
Ghế ngồi trên xe là chất liệu bọc nỉ mềm mại đi kèm khả năng điều chỉnh tựa đầu, tựa lưng ôm cơ thể giúp người lái không bị mệt mỏi dù trải nghiệm những chuyến đi xa.
* Khoang hành khách
Mặc dù không gian để chân của hàng ghế thứ 2 trên Brio thế hệ mới đã được nâng cấp so với thế hệ trước đó. Tuy nhiên, ghế ngồi ở hàng thứ 2 không quá rộng rãi, chỉ phù hợp với 2 hành khách trưởng thành. Ghế ngồi cũng sử dụng chất liệu nỉ khá êm ái.
Hàng ghế thứ 2 xe Honda Brio
* Khoang hành lý
Khoang hành lý của xe có dung tích 258L. Đây là con số khá hạn hẹp nên chỉ chứa được khá ít đồ đạc đi kèm. Tuy nhiên nếu muốn dùng xe để chứa hàng, các bạn có thể gập ngang hàng ghế thứ 2, giúp mở rộng dung tích lên mức 710 lít.
Tiện nghi
Mặc dù ở phân khúc xe giá rẻ, tuy nhiên hệ thống tiện nghi của Brio tỏ ra khá nổi trội khi được trang bị hệ thống điều khiển bằng giọng nói Siri tích hợp Apple Carplay, Android Auto cho phiên bản cao cấp (không trang bị cho phiên bản Brio G).
Còn lại, cả 3 phiên bản đều có những tiện nghi như:
- + Màn hình cảm ứng 6.2 inch
- + Kết nối Bluetooth / USB / AUX
- + Đài AM/FM
- + Dàn âm thanh với 4-6 loa
- + Mở cốp tự động
- + Hệ thống báo động
- + Điều hòa chỉnh cơ
- + Gương trang điểm dành cho hàng ghế trước
Động cơ & Vận Hành
Động cơ
Để đảm bảo khả năng vận hành cho Brio, nhà sản xuất đã trang bị cho xe hệ thống động cơ 1.2L i-VTEC với 4 xi-lanh thẳng hàng. Khối động cơ này hứa hẹn sẽ sản sinh công suất cực đại 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110Nm tại 4.800 vòng/phút. Kết hợp với đó là hộp số vô cấp CVT ứng dụng Earth Dreams Technology.
Vân hành
Với động cơ nói trên, Honda Brio cho trải nghiệm vận hành tốt với cảm giác tay lái nhẹ, tầm nhìn tốt, dễ điều khiển dù trong phố phường đông đúc. Một điểm thú vị khác khiến khách hàng cảm thấy hài lòng khi nhắc đến mẫu xe này là trang bị hệ thống cách âm khá tốt dù khi di chuyển với tốc độ cao hay trên những cung đường xấu.
AN TOÀN & AN NINH
An toàn
Hệ thống an toàn của Brio được trang bị ở mức trung bình, cơ bản với những tính năng như:
- + Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- + Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- + Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- + Hệ thống giúp khóa cửa tự động theo tốc độ
- + 2 túi khí
- + Nhắc nhở người dùng cài dây an toàn
- + Chìa khóa được mã hóa và hệ thống báo động chống trộm
Điểm trừ của xe là chưa hỗ trợ ghế ngồi trẻ em ISOFIX nên rất có thể Honda Brio sẽ mất đi đối tượng tiềm năng là các gia đình trẻ.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật Honda Brio
Thông số | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 | Honda Brio |
Giá bán (triệu đồng) | 405 | 402 | —– |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)mm | 3660 x 1600 x 1520 | 3765 x 1660 x 1505 | 3815 x 1680 x 1485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2425 | 2405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 167 | 165 |
Động cơ | I4 1.2L | Kappa I4 1.2L DOHC | I4 1.2L SOHC |
Mâm | 14 inch | 14 inch | 15 inch |
Công suất/Momen xoắn | 86hp/108Nm | 86hp/120Nm | 88hp/110Nm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp | CVT |
Đèn pha | Halogen Projector | Halogen | Halogen |
ABS/EBD | Chỉ có ABS | Có | Có |
Phanh Trước/Sau | Đĩa/Tang Trống | Đĩa/Tang Trống | Đĩa/Tang Trống |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Không |
Túi khí | 2 | 2 | 2 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da pha nỉ | Nỉ |
Hệ thống điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh Tay |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu, bọc cao su Urethane tích hợp điều khiển âm thanh | 3 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh | 4 chấu bọc cao su Urethane, tích hợp điều khiển âm thanh |
Hệ thống giải trí | DVD, AUX, USB, Bluetooth kết hợp 4 loa | DVD màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, HDMI, Radio, kết hợp 4 loa | Màn hình cảm ứng 6.1 inch, kết nối Bluetooth, USB,AM/FM, |
Đánh giá chung
Với những thông tin cơ bản được chia sẻ trên đây, chắc hẳn các bạn đều đã nhận ra những thay đổi mới trên Honda Brio 2020 so với phiên bản tiền nhiệm bày bán trên thị trường trước đó.
Những nâng cấp này giúp Brio trở nên cá tính, trẻ trung hơn với phong cách tương tự như những chiếc hatchback cỡ lớn hơn. Tuy nhiên, chi phí của Brio 2020 lại không hề rẻ, khiến việc bỏ ra gần 500 triệu đồng để sở hữu chiếc xe trong phân khúc hạng A trở thành vấn đề nhiều người băn khoăn, suy nghĩ. Hy vọng rằng Honda sẽ sớm có những chiến lược bán hàng mới để thu hút thêm khách hàng tìm đến mẫu xe này trong tương lai gần.